Public Transportation là một chủ đề quen thuộc trong IELTS Speaking Part 1. Dưới đây, Langmaster sẽ giúp bạn luyện tập chủ đề này với hệ thống câu hỏi, bài mẫu và từ vựng band cao để nói tự nhiên và ghi điểm ấn tượng hơn.
1. Câu hỏi chủ đề Transportation IELTS Speaking Part 1
Câu hỏi chủ đề Public Transportation trong IELTS Speaking Part 1 khá đa dạng, thường xoay quanh cách đi lại cá nhân, phương tiện phổ biến, sở thích và ý kiến về giao thông công cộng. Langmaster tổng hợp các câu hỏi thường gặp và chia thành 4 nhóm nội dung rõ ràng, giúp bạn ôn luyện hiệu quả và tự tin khi gặp chủ đề này trong phòng thi.
1.1. Hỏi về sở thích và tần suất sử dụng
What form of transport do you prefer to use? Why?
Do you prefer public transportation or private transportation?
How often do you take buses?
Do you often use public transport?
What’s the most popular means of transportation in your hometown?
Which means of transport is convenient?
Which means of transport is expensive?
1.2. Quan điểm và xu hướng tương lai
Can you compare the advantages of planes and trains?
What are the advantages of using public transport?
Should people use more public transport? Why?
Do you think people will drive more in the future?
Will there be more people taking public transport in the future?
Will you use public transport more in the future? Why/Why not?
2. Bài mẫu chủ đề Transportation IELTS Speaking Part 1
Để hiểu cách trả lời mạch lạc và tự nhiên, bạn có thể tham khảo những bài mẫu chủ đề Public Transportation – IELTS Speaking Part 1 dưới đây. Mỗi câu trả lời được phát triển theo hướng logic, có ví dụ minh họa và sử dụng từ vựng phù hợp band 7+, giúp bạn dễ dàng học cách mở rộng ý và cải thiện kỹ năng nói.
2.1. Do you often use public transport?
Sample: Yes, I often use public transport because it is convenient and affordable. I usually take the bus to school since it saves me from dealing with heavy traffic. Besides, it helps me reduce my carbon footprint, which makes me feel I’m doing something good for the environment.
(Vâng, tôi thường xuyên sử dụng phương tiện công cộng vì nó tiện lợi và giá cả phải chăng. Tôi thường đi xe buýt đến trường vì điều đó giúp tôi tránh kẹt xe. Hơn nữa, nó giúp tôi giảm lượng khí thải carbon, khiến tôi cảm thấy mình đang làm điều gì đó tốt cho môi trường.)
Sample: I usually go to school by bus because it’s cheap and convenient. It takes around twenty minutes, so I often listen to music to kill time. Honestly, traveling this way is quite relaxing since I don’t have to worry about parking or traffic jams in the morning rush.
(Tôi thường đến trường bằng xe buýt vì nó rẻ và tiện lợi. Mất khoảng hai mươi phút, nên tôi thường nghe nhạc để giết thời gian. Thực ra, đi lại theo cách này khá thoải mái vì tôi không phải lo về việc đậu xe hay kẹt xe vào giờ cao điểm sáng.)
Phân tích từ vựng:
kill time (idiom): giết thời gian
rush (n): giờ cao điểm
traffic jam (n): kẹt xe
worry about (phrasal verb): lo lắng về
quite relaxing (collocation): khá thư giãn
2.3. Did you use public transport when you were a child?
Sample: Yes, I did. When I was a kid, my mom often took me on the bus to school because we didn’t have a car. I used to enjoy watching people through the window. Those rides were short but full of childhood memories that still warm my heart today.
(Có chứ. Khi còn nhỏ, mẹ tôi thường đưa tôi đi học bằng xe buýt vì nhà tôi chưa có ô tô. Tôi từng thích ngắm mọi người qua cửa sổ. Những chuyến đi đó tuy ngắn nhưng đầy kỷ niệm tuổi thơ, khiến tôi vẫn thấy ấm lòng khi nhớ lại.)
Phân tích từ vựng:
take someone on (phrasal verb): đưa ai đó đi bằng phương tiện
2.4. Do you prefer public transportation or private transportation?
Sample: I prefer private transportation because it offers more privacy and flexibility. Riding my own motorbike lets me control my schedule and avoid delays. Still, I must admit that public transport is better for the environment, so I might switch someday if the system gets more efficient.
(Tôi thích phương tiện cá nhân hơn vì nó mang lại sự riêng tư và linh hoạt hơn. Việc lái xe máy riêng giúp tôi chủ động về thời gian và tránh bị trễ. Tuy vậy, tôi phải thừa nhận rằng phương tiện công cộng tốt hơn cho môi trường, nên có lẽ một ngày nào đó tôi sẽ đổi nếu hệ thống trở nên hiệu quả hơn.)
Phân tích từ vựng:
flexibility (n): sự linh hoạt
control my schedule (collocation): chủ động thời gian
switch (v): chuyển sang
admit (v): thừa nhận
avoid delays (phrasal collocation): tránh bị trễ
2.5. Can you compare the advantages of planes and trains?
Sample: Planes are much faster and ideal for long-distance travel, while trains are more comfortable and scenic. Taking a train lets passengers enjoy the journey and save money at the same time. In my opinion, both are great, but the choice really depends on time and budget.
(Máy bay nhanh hơn nhiều và rất phù hợp cho các chuyến đi xa, trong khi tàu hỏa thì thoải mái và có phong cảnh đẹp. Đi tàu giúp hành khách vừa tận hưởng chuyến đi vừa tiết kiệm tiền. Theo tôi, cả hai đều tuyệt, nhưng lựa chọn thực sự phụ thuộc vào thời gian và ngân sách.)
3. Từ vựng và cấu trúc chủ đề Public Transportation IELTS Speaking Part 1
Sau khi xem qua các bài mẫu, việc ghi nhớ và luyện sử dụng từ vựng và cấu trúc quan trọng sẽ giúp bạn nói linh hoạt và đạt điểm cao hơn. Dưới đây là danh sách những từ vựng ăn điểm gồm các idioms, collocations và cấu trúc câu hữu ích cho chủ đề Public Transportation, giúp bạn diễn đạt ý tưởng tự nhiên, phong phú và chuẩn phong cách IELTS Speaking.
3.1. Từ vựng chủ đề Public Transportation IELTS Speaking Part 1
Các loại phương tiện (Types of transport)
means of transport (n): phương tiện giao thông Ví dụ: Buses and trains are common means of transport. (Xe buýt và tàu hỏa là phương tiện phổ biến.)
public transit system (n): hệ thống giao thông công cộng Ví dụ: The public transit system in my city is very modern. (Hệ thống giao thông công cộng ở thành phố tôi rất hiện đại.)
bus stop (n): trạm xe buýt Ví dụ: There’s a bus stop near my house. (Có một trạm xe buýt gần nhà tôi.)
train station (n): ga tàu Ví dụ: I usually take the train from the central station. (Tôi thường đi tàu từ ga trung tâm.)
subway / metro (n): tàu điện ngầm Ví dụ: The subway is the fastest way to travel downtown. (Tàu điện ngầm là cách nhanh nhất để đi đến trung tâm thành phố.)
fare (n): tiền vé Ví dụ: The bus fare is quite affordable for students. (Giá vé xe buýt khá rẻ đối với sinh viên.)
passenger (n): hành khách Ví dụ: Each passenger must show a valid ticket. (Mỗi hành khách phải xuất trình vé hợp lệ.)
boarding time (n): thời gian lên xe hoặc tàu Ví dụ: The boarding time is usually fifteen minutes before departure. (Thời gian lên tàu thường là mười lăm phút trước khi khởi hành.)
departure time (n): giờ khởi hành Ví dụ: The departure time is written on the ticket. (Giờ khởi hành được ghi trên vé.)
eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường Ví dụ: Electric buses are more eco-friendly than diesel ones. (Xe buýt chạy điện thân thiện với môi trường hơn xe chạy dầu.)
Hành vi và thói quen đi lại (Commuting habits & travel behavior)
commute (v): đi lại thường xuyên giữa nhà và nơi làm việc hoặc học tập Ví dụ: I commute to school by bus every day. (Tôi đi học bằng xe buýt mỗi ngày.)
commuter (n): người đi lại thường xuyên Ví dụ: Morning commuters usually hurry to catch their buses. (Những người đi làm buổi sáng thường vội vã bắt xe buýt.)
on a daily basis (collocation): hằng ngày Ví dụ: Many people use public transport on a daily basis. (Nhiều người sử dụng phương tiện công cộng mỗi ngày.)
get on / get off (phrasal verbs): lên / xuống xe Ví dụ: I got off the bus at the wrong stop. (Tôi xuống nhầm trạm xe buýt.)
punctual (adj): đúng giờ Ví dụ: The subway is usually punctual, which saves time. (Tàu điện ngầm thường rất đúng giờ, giúp tiết kiệm thời gian.)
kill time (idiom): giết thời gian Ví dụ: I listen to music to kill time on the bus. (Tôi nghe nhạc để giết thời gian khi đi xe buýt.)
take a train / bus (collocation): đi tàu / xe buýt Ví dụ: I take the bus to work every morning. (Tôi đi xe buýt đi làm mỗi sáng.)
rely on public transport (collocation): phụ thuộc vào phương tiện công cộng Ví dụ: I rely on public transport to get to university. (Tôi phụ thuộc vào phương tiện công cộng để đến trường đại học.)
Các vấn đề giao thông (Traffic issues & problems)
get stuck in traffic (idiom): bị kẹt xe Ví dụ: I often get stuck in traffic during rush hour. (Tôi thường bị kẹt xe vào giờ cao điểm.)
rush hour (n): giờ cao điểm Ví dụ: Traveling during rush hour can be tiring. (Đi lại vào giờ cao điểm có thể rất mệt mỏi.)
congested roads (n): đường bị tắc nghẽn Ví dụ: Congested roads are a big issue in large cities. (Đường tắc nghẽn là một vấn đề lớn ở các thành phố lớn.)
road infrastructure (n): cơ sở hạ tầng giao thông Ví dụ: Good road infrastructure can reduce traffic jams. (Cơ sở hạ tầng giao thông tốt có thể giảm kẹt xe.)
fare evasion (n): trốn vé Ví dụ: Fare evasion happens quite often on public buses. (Tình trạng trốn vé xảy ra khá thường xuyên trên xe buýt công cộng.)
miss the bus (idiom): lỡ chuyến xe buýt Ví dụ: I missed the bus because I woke up late. (Tôi lỡ chuyến xe buýt vì dậy muộn.)
crowded (adj): đông đúc Ví dụ: Public buses are crowded in the morning. (Xe buýt công cộng thường đông vào buổi sáng.)
delay (n): sự trễ, chậm Ví dụ: The train was delayed due to bad weather. (Tàu bị trễ do thời tiết xấu.)
such a nightmare (idiom): thật là kinh khủng Ví dụ: Finding parking downtown is such a nightmare. (Tìm chỗ đậu xe ở trung tâm thật là kinh khủng.)
3.2. Cấu trúc chủ đề Public Transportation IELTS Speaking Part 1
I usually travel to… by… because…: Tôi thường đi đến… bằng… vì… Ví dụ: I usually travel to school by bus because it’s cheap and convenient. (Tôi thường đến trường bằng xe buýt vì nó rẻ và tiện lợi.)
It takes me about… minutes to get to…: Tôi mất khoảng… phút để đến… Ví dụ: It takes me about thirty minutes to get to my university. (Tôi mất khoảng ba mươi phút để đến trường đại học.)
I find public transport quite… because…: Tôi thấy phương tiện công cộng khá… vì… Ví dụ: I find public transport quite relaxing because I don’t have to drive. (Tôi thấy phương tiện công cộng khá thoải mái vì tôi không phải lái xe.)
I prefer A to B since…: Tôi thích A hơn B vì… Ví dụ: I prefer the subway to the bus since it’s faster and more reliable. (Tôi thích tàu điện ngầm hơn xe buýt vì nó nhanh hơn và đáng tin cậy hơn.)
One advantage of using public transport is that…: Một lợi thế của việc dùng phương tiện công cộng là… Ví dụ: One advantage of using public transport is that it reduces air pollution. (Một lợi thế của việc dùng phương tiện công cộng là nó giúp giảm ô nhiễm không khí.)
The biggest problem with… is that…: Vấn đề lớn nhất của… là… Ví dụ: The biggest problem with buses is that they’re often overcrowded. (Vấn đề lớn nhất của xe buýt là chúng thường quá đông người.)
I used to… when I was younger, but now I…: Tôi từng… khi còn nhỏ, nhưng bây giờ tôi… Ví dụ: I used to take the bus when I was younger, but now I ride my motorbike. (Tôi từng đi xe buýt khi còn nhỏ, nhưng bây giờ tôi đi xe máy.)
It’s more convenient to… than to…: Tiện hơn khi… so với… Ví dụ: It’s more convenient to drive to school than to take the bus. (Tiện hơn khi lái xe đến trường so với đi xe buýt.)
I rely on public transport to…: Tôi phụ thuộc vào phương tiện công cộng để… Ví dụ: I rely on public transport to get to work every day. (Tôi phụ thuộc vào phương tiện công cộng để đi làm hằng ngày.)
If public transport were more reliable, I would…: Nếu phương tiện công cộng đáng tin cậy hơn, tôi sẽ… Ví dụ: If public transport were more reliable, I would stop using my car. (Nếu phương tiện công cộng đáng tin cậy hơn, tôi sẽ ngừng dùng ô tô của mình.)
Tóm lại, trong bài viết vừa rồi Langmaster đã tổng hợp những từ vựng và cấu trúc quan trọng nhất về chủ đề Public Transportation trong IELTS Speaking Part 1. Đây là những cụm giúp bạn nói tự nhiên, trôi chảy và đạt điểm cao hơn ở tiêu chí từ vựng cũng như ngữ pháp. Langmaster tin rằng, chỉ cần bạn luyện tập thường xuyên và áp dụng linh hoạt, bạn hoàn toàn có thể tự tin chinh phục mọi câu hỏi về chủ đề này trong phòng thi. Chúc bạn học thật vui và đạt kết quả thật tốt trong kỳ thi IELTS sắp tới!
Langmaster đồng ý rằng, việc tự học IELTS có thể giúp bạn rèn luyện tính kỷ luật, nhưng để tiến bộ nhanh và đúng hướng, bạn cần một người đồng hành có chuyên môn và phương pháp rõ ràng. Nếu bạn muốn học hiệu quả hơn, tiết kiệm thời gian và đạt mục tiêu band điểm mong muốn, khóa học IELTS online tại Langmaster chính là lựa chọn phù hợp.
Dưới đây là những điểm nổi bật giúp Langmaster khác biệt, trở thành trung tâm IELTS uy tín nhất thời điểm hiện tại:
Lớp học nhỏ, tương tác cao: Sĩ số giới hạn chỉ 7–10 học viên giúp bạn được giáo viên theo sát, gọi tên, hỏi – đáp liên tục trong giờ học. Nhờ vậy, bạn không còn lo “lớp đông, giáo viên không để ý”, mà luôn được quan tâm và hỗ trợ kịp thời.
Giảng viên chuyên nghiệp, tận tâm: 100% giáo viên tại Langmaster đạt IELTS 7.5+ và được đào tạo bài bản về kỹ năng sư phạm. Họ không chỉ giỏi chuyên môn mà còn tận tâm hướng dẫn, theo sát tiến trình học của từng bạn và chấm chữa bài trong vòng 24 giờ, giúp bạn nắm rõ điểm mạnh và lỗi sai để cải thiện ngay.
Lộ trình học cá nhân hóa: Trước khi bắt đầu, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng để xác định chính xác trình độ. Dựa trên kết quả đó, Langmaster thiết kế lộ trình và bài tập phù hợp với mục tiêu band điểm riêng của bạn, giúp bạn học đúng trọng tâm và tiến bộ vững chắc.
Theo dõi tiến bộ thường xuyên: Mỗi tháng, bạn nhận được báo cáo học tập cá nhân, trong đó giáo viên phản hồi chi tiết về điểm mạnh, lỗi thường gặp và định hướng học tập tiếp theo. Nhờ vậy, bạn luôn biết rõ mình đang tiến bộ ra sao.
Cam kết đầu ra rõ ràng bằng văn bản: Langmaster cam kết band điểm đầu ra cho từng khóa học. Nếu chưa đạt mục tiêu, bạn được học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi đạt mức điểm đã cam kết. Đây là sự đảm bảo mạnh mẽ về chất lượng và uy tín.
Linh hoạt và hiệu quả như học trực tiếp: Học online nhưng vẫn đảm bảo trải nghiệm tương tác thật. Bạn có thể chủ động lựa chọn khung giờ, xem lại bài giảng bất cứ lúc nào, và tham gia coaching 1-1 cùng chuyên gia để củng cố kỹ năng theo nhu cầu riêng.
Trải nghiệm miễn phí trước khi đăng ký: Langmaster hiện đang triển khai chương trình học thử miễn phí, giúp bạn trực tiếp trải nghiệm lớp học thực tế, kiểm chứng chất lượng và phong cách giảng dạy trước khi quyết định.
Langmaster tin rằng, việc chọn một trung tâm uy tín với Giảng viên trình độ cao kèm lộ trình học phù hợp chính là bước khởi đầu quan trọng trên hành trình chinh phục IELTS của bạn. Hãy đăng ký ngay hôm nay để sớm có được tấm bằng IELTS với band điểm mơ ước trong tay một cách hiệu quả và sớm nhất!
Học tiếng Anh Langmaster
Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….